Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải tổ


réorganiser; reconvertir; remanier; restructurer
Cải tổ một đảng chính trị
réorganiser un parti politique
Cải tổ một nhà máy
reconvertir une usine
Cải tổ nội các
remanier le cabinet
Cải tổ nền kinh tế
restructurer l'économie
sự cải tổ
réforme



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.