|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cải tổ
| réorganiser; reconvertir; remanier; restructurer | | | Cải tổ một đảng chính trị | | réorganiser un parti politique | | | Cải tổ một nhà máy | | reconvertir une usine | | | Cải tổ nội các | | remanier le cabinet | | | Cải tổ nền kinh tế | | restructurer l'économie | | | sự cải tổ | | | réforme |
|
|
|
|